Thị trường M&A bất động sản tại Việt Nam trong thời gian qua đã có sự thay đổi lớn mang tính tính cực. Ảnh minh hoạ
Nhà đầu tư trong nước chiếm ưu thế
Trong năm năm gần đây, các nhà đầu tư bất động sản Việt Nam đã mạnh dạn và năng động hơn trong hoạt động mua bán và sát nhập cũng như tìm kiếm các quỹ đất lớn và nhỏ để đầu tư.
Các nhà đầu tư nước ngoài có vị thế tại Việt Nam đến từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, ba quốc gia đứng đầu trong hoạt động M&A ở cấp độ dự án hoặc ở công ty tại thị trường bất động sản Việt Nam 15 năm trở lại đây.
Tuy vậy, hiện các nhà đầu tư nước ngoài chỉ chiếm phần nhỏ so với các nhà đầu tư Việt Nam khi xét về các hoạt động mua bán và sát nhập trong bất động sản.
Trong thời gian qua, số lượng các thương vụ M&A thành công phần nhiều là giữa các nhà đầu tư trong nước.
Bà Lê Phương Lan, Trưởng Bộ phận Tư vấn Đầu tư, Savills Hà Nội, cho biết tại Việt Nam, các nhà đầu tư trong nước vẫn đóng vai trò quan trọng, và vốn của nhà đầu tư nước ngoài góp phần “kích hoạt” cho thị trường trở nên sôi động hơn.
Bên cạnh đó, các nhà đầu tư mới chưa hoạt động tại Việt Nam cũng đang dành sự tâm lớn đến thị trường, đặc biệt đối với lĩnh vực nhà ở đô thị, khu công nghiệp và logistics, các loại bất động sản đã hoạt động và khách sạn nghỉ dưỡng.
Song vì nhiều lý do, trong đó có nguyên nhân về khó khăn đi lại, khiến họ chưa thể thực hiện thành công thương vụ.
Trong thời gian qua, năng lực tài chính của các nhà phát triển bất động sản trong nước đã được hồi phục đáng kể.
Nếu doanh nghiệp sở hữu một quỹ đất có tiềm năng phát triển tốt, thì họ có thể tìm kiếm vốn từ các nguồn tài chính khác bên cạnh các nguồn tài chính truyền thống. Nguồn tài chính mới có thể thông qua việc hợp tác với các nhà phát triển bất động sản trong và ngoài nước.
Tuy vậy, trong giai đoạn đầu tiên của M&A, nhà đầu tư trong nước đủ khả năng tự thực hiện thay vì phụ thuộc vốn đầu tư nước ngoài.
Theo bà Phương Lan, các nhà đầu tư nước ngoài chủ yếu tham gia đầu tư khi dự án đã có cơ sở pháp lý rõ ràng.
Trong khi đó, các nhà đầu tư Việt Nam có thể chấp nhận rủi ro để hoàn tất các thủ tục pháp lý song song với việc phát triển dự án, bởi họ nắm rõ được các quy định tại địa phương hơn và nguồn vốn không còn là vấn đề lớn.
Vấn đề mà các nhà đầu tư trong và ngoài nước băn khoăn hiện nay là làm thế nào để thủ tục pháp lý có thể thuận lợi hơn.
Vẫn còn nhiều trở ngại
Tại Việt Nam, các thương vụ M&A thường được thực hiện thông qua hình thức M&A công ty dự án. Việc chuyển nhượng dưới hình thức chuyển nhượng tài sản chủ yếu được thực hiện với các tài sản đã vận hành, nhưng cũng gặp nhiều khó khăn về thủ tục và các vấn đề liên quan đến thuế.
Vì nhiều lý do, trong đó có cả những tác động của Covid, khiến tiến độ hoàn thành pháp lý của dự án, yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của một thương vụ, bị chậm lại.
Nhận định về những vướng mắc trong tiến hành các thương vụ M&A hiện nay, bà Phương Lan cho biết nhiều chủ đầu tư của dự án vẫn chưa cấu trúc lại doanh nghiệp theo hướng tách các dự án thành các công ty dự án độc lập, yếu tố cản trở nhiều đến tiến tiến trình thực hiện thương vụ.
Hơn nữa, khó khăn từ quy định về đóng cửa biên giới và các hạn chế đi lại đã ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động M&A xuyên biên giới, đặc biệt là các nhà đầu tư mới tại Việt Nam.
“Trong các thương vụ mà Savills đang tư vấn dù đã có sự hỗ trợ rất lớn từ nền tảng công nghệ cao, hạn chế đi lại vẫn phần nào gặp khó khăn”, bà Phương Lan cho biết.
Mặt khác, M&A bất động sản còn là thị trường nhạy cảm và yêu cầu tính bảo mật cao. Thông tin chuyển nhượng dự án không thể được công khai trên thị trường hoặc qua các phương tiện thông tin đại chúng.
Điều này dẫn đến khó khăn trong việc trực tiếp tìm kiếm đối tác.
Do đó, các chủ sở hữu dự án cần chuyển nhượng nên tìm đến các đơn vị tư vấn uy tín, có mạng lưới đầu tư quy mô toàn cầu để kết nối trực tiếp đến các nhà đầu tư.
Việc này nhằm tránh rủi ro thông tin, tiết kiệm chi phí giao dịch và tổ chức bộ máy nhân sự cho hoạt động M&A.
Một khó khăn nữa cần kể đến là sự khác nhau trong phương thức tiếp cận định giá dự án giữa người mua và người bán.
Nhìn từ góc độ bên bán, nửa cuối năm 2020 và nửa đầu 2021, giá bất động sản nhà ở của Việt Nam không giảm.
Thêm vào đó, chính sách tiền tệ được nới lỏng khiến nhiều chủ bất động sản vẫn kỳ vọng dịch bệnh sẽ sớm qua và thị trường sẽ hồi phục mạnh.
“Do đó, họ tiếp tục giữ lại các bất động sản, hoặc định giá bán ở một mức rất cao”, bà Phương Lan nhận xét.
Trong khi đó, đánh giá và kỳ vọng của bên mua lại không được lạc quan như vậy. Họ thận trọng hơn khi xuống tiền đầu tư tại thời điểm này và thường giữ tâm lý “chờ đợi” hơn là đưa ra quyết định đầu tư.
“Bởi vậy, người mua và người bán nên tìm được tiếng nói chung trong hoạt động định giá dự án”, bà Phương Lan khuyên.
Ngoài ra, Việt Nam vẫn được xếp vào ‘frontier market’ - thị trường cận biên, khiến các nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn về giá trị vốn đầu tư vào thị trường.
Bà Phương Lan cho biết thêm, các nhà đầu tư hiện có hai tâm lý.
Thứ nhất là tâm lý muốn tham gia vào thị trường, vì đa số tất cả các quốc gia bao gồm cả Việt Nam đều đang nới lỏng chính sách tiền tệ nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế sau thời kỳ Covid.
Các quỹ đầu tư, các nhà đầu tư bất động sản đều đang có trong tay những nguồn tiền rẻ và không ai muốn chậm chân ở một thị trường còn nhiều tiềm năng và dư địa tăng giá như thị trường bất động sản Việt Nam.
Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư tổ chức vẫn còn tâm lý thận trọng. Đại dịch là tình huống bất định, trong khi đầu tư vào bất động sản là khoản đầu tư dài hạn.
Do vậy, nhà đầu tư vẫn cần xem xét, cân nhắc nhiều yếu tố trước khi đưa ra quyết định đầu tư, đặc biệt đối với các nhà đầu tư mới.
Các nhà đầu tư tổ chức có xu hướng tìm đến các tổ chức tư vấn quốc tế chuyên nghiệp, am hiểu thị trường bản địa nhằm tìm kiếm những thông tin đánh giá cũng như tư vấn nhằm hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư.
Quyết định đầu tư sẽ trở nên rõ ràng hơn khi họ nhìn thấy những tín hiệu về việc đại dịch đã được kiềm chế tốt.
- Quý khách tham khảo thêm các chuyên mục khác của X HOME: